| ['riðəm] |
| danh từ |
| | nhịp điệu (trong nhạc, lời nói) |
| | nhịp (mưa, tim..) |
| | the rhythm of her heart |
| nhịp tim của cô ta |
| | (thông tục) sự nhịp nhàng (của động tác...) |
| | a natural sense of rhythm |
| một ý thức tự nhiên về sự nhịp nhàng |
| | chuỗi sự kiện luôn luôn trở lại, quá trình luôn luôn trở lại |
| | the rhythm of the tides |
| nhịp thủy triều |
| | the rhythm of the seasons |
| các mùa |