Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eurhythmic




eurhythmic
[ju:'riðmik]
tính từ
cân đối; nhịp nhàng; đều đặn


/ju:'riðmik/

tính từ
cân đối; nhịp nhàng; đều đặn

Related search result for "eurhythmic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.