Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repeating watch




repeating+watch
[ri'pi:tiη'wɔt∫]
danh từ
đồng hồ điểm chuông định kỳ


/ri'pi:tiɳ'wɔtʃ/

danh từ
đồng hồ điểm chuông định k

Related search result for "repeating watch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.