Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repay





repay
[ri:'pei]
động từ re-paid
trả lại, đáp lại, hoàn lại
to repay a blow
đánh trả lại
to repay a visit
đi thăm đáp lại
to repay money
hoàn lại tiền
báo đáp, đền đáp, đền ơn, báo ứng, quả báo
to repay someone for his kindness
đền đáp lại lòng tử tế của ai



trả (nợ); chuộc

/ri:'pei/

động từ re-paid /'ri:'peid/, repaid /'ri:'peid/
trả lại, đáp lại, hoàn lại
to repay a blow đánh trả lại
to repay a visit đi thăm đáp lại
to repay money hoàm lại tiền
báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo
to repay someone for his kindness đền đáp lại lòng tử tế của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.