Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redo




ngoại động từ
làm lại (cái gì)
trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà )



redo
[,ri:'du:]
ngoại động từ (redid, redone)
làm lại (cái gì)
(thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..)
have the kitchen redone
cho trang trí lại nhà bếp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.