Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-read




re-read
['ri:'ri:d]
ngoại động từ re-read
đọc lại


/'ri:'ri:d/

ngoại động từ re-read
đọc lại

Related search result for "re-read"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.