Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
queenhood




queenhood
['kwi:nhud]
danh từ
địa vị nữ hoàng
địa vị hoàng hậu
thời gian trị vì của nữ hoàng


/'kwi:nhud/

danh từ
địa vị nữ hoàng
địa vị hoàng hậu
thời gian trị vì của nữ hoàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.