|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puddle
puddle | ['pʌdl] | | danh từ | | | vũng nước nhỏ (mưa...) | | | (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng | | | đất sét nhão (để làm cản mặt nước...) | | nội động từ | | | (+ about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn | | | làm rối beng | | ngoại động từ | | | làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...) | | | nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...) | | | láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt | | | (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt) |
/'pʌdl/
danh từ vũng nước (mưa...) (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)
nội động từ ((thường) about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn làm rối beng
ngoại động từ làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...) nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...) láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puddle"
|
|