| [prə'trækt] |
| ngoại động từ |
| | làm cho (cái gì) tồn tại lại một thời gian dài hơn; kéo dài (về thời gian) |
| | to protract the visit for some days |
| kéo dài cuộc đi thăm thêm vài ngày |
| | let's not protract the debate any further |
| đừng kéo dài cuộc tranh luận thêm chút nào nữa |
| | protracted discussions, questioning |
| những cuộc thảo luận, thẩm vấn kéo dài |
| | vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...) |