prod ![](images/dict/p/prod.gif)
prod![](img/dict/02C013DD.png) | [prɔd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật dùng để đâm, chọc, thúc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cú chọc, cú đấm, cú thúc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a prod with a bayonet | | cú đâm bằng lưỡi lê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khêu gợi, sự kích động (về bên ngoài..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái kích thích hành động, sự kích động (làm cái gì..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chọc, đâm, thúc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to prod the cows on with a stick | | cầm gậy thúc bò đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) thúc đẩy, kích động (cố gắng); khêu gợi |
/prod/
danh từ
vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc
cú chọc, cú đấm, cú thúc a prod with a bayonet cú đâm bằng lưỡi lê
động từ
chọc, đâm, thúc to prod the cows on with a stick cầm gậy thúc bò đi
(nghĩa bóng) thúc giục, khích động
|
|