![](img/dict/02C013DD.png) | [,prɔbə'biləti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có thể có; khả năng có thể xảy ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | There is little probability of his succeeding/that he will succeed |
| Có ít khả năng nó thành công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | What is the probability of its success? |
| Khả năng thành công là thế nào? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái rất có thể xảy ra; sự kiện hoặc kết quả có thể xảy ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | What are the probabilities? |
| Những cái gì có thể xảy ra? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | A fall in interest rates is a probability in the present economic climate |
| Lãi suất giảm xuống là điều rất có thể xảy ra trong tình hình kinh tế hiện nay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) xác suất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in all probability |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất có thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in all probability he's already left |
| rất có thể nó đã đi rồi |