|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primely
primely | ['praimli] | | phó từ | | | đầu tiên, sơ khai | | | chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản | | | xuất sắc, chất lượng cao, thượng hạng | | | hoàn hảo, ưu tú, tiêu biểu | | | (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên; cơ sở, nền tảng |
/'praimli/
phó từ tốt nhất; ưu tú, xuất sắc; hoàn hảo
|
|
Related search result for "primely"
|
|