|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pricking
pricking | ['prikiη] | | danh từ | | | sự châm, sự chích, sự chọc | | | cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói | | | sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...) |
/'prikiɳ/
danh từ sự châm, sự chích, sự chọc cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...)
|
|
Related search result for "pricking"
|
|