prey ![](images/dict/p/prey.gif)
prey![](img/dict/02C013DD.png) | [prei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con mồi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a beast of prey | | thú săn mồi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bird of prey | | chim săn mồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to become a prey to fear | | bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò | | ![](img/dict/809C2811.png) | be/fall prey to something | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm mồi cho... | | ![](img/dict/633CF640.png) | là nạn nhân của.. | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ upon) săn mồi, bắt mồi (mãnh thú) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hại, bóc lột (ai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | prey on/upon somebody's mind | | ![](img/dict/633CF640.png) | giày vò | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his failure preyed upon his mind | | sự thất bại cứ day dứt trong tâm trí anh ta |
/prei/
danh từ
mồi to become (fall) a prey to... làm mồi cho... a beast of prey thú săn mồi a bird of prey chim săn mồi
(nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...) to become a prey to fear bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò
nội động từ
( upon) rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú)
cướp bóc (ai)
làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...) his failure preyed upon his mind sự thất bại day dứt tâm trí anh ta
|
|