|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
possess
possess | [pə'zes] | | ngoại động từ | | | có, chiếm hữu | | | to possess good qualities | | có những đức tính tốt | | | to possess oneself of | | chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu | | | to possess oneself od someone's fortune | | chiếm đoạt tài sản của ai | | | to possess oneself | | tự chủ | | | ám ảnh (ma quỷ...) | | | to be possessed with (by) a devil | | bị ma quỷ ám ảnh | | | to be possessed with (by) and idea | | bị một ý nghĩ ám ảnh | | | what possesses you to do such as a thing? | | cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó | | | like one possessed | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ | | | to possess one's soul (one's mind) | | | tự chủ được | | | to be possessed of something | | | có (đức tính) |
có
/pə'zes/
ngoại động từ có, chiếm hữu to possess good qualities có những đức tính tốt to be possessed of something có cái gì to possess oneself of chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu to possess oneself od someone's fortune chiếm đoạt tài sản của ai to possess oneself tự chủ ám ảnh (ma quỷ...) to be possessed with (by) a devil bị ma quỷ ám ảnh to be possessed with (by) and idea bị một ý nghĩ ám ảnh what possesses you to do such as a thing? cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó !like all possessed (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi !to possess one's soul (one's mind) tự chủ được
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "possess"
|
|