Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popery




popery
['poupəri]
danh từ
Thiên Chúa giáo La Mã, giáo hội La Mã; chế độ giáo hoàng (ngụ ý đả kích, giễu...)
no popery!
phế bỏ cái chế độ giáo hoàng đi!


/'poupəri/

danh từ
chế độ giáo hoàng; giáo hội La-mã ((thường) ngụ ý đả kích, giễu...)
no popery! phế bỏ cái chế độ giáo hoàng đi!

Related search result for "popery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.