poor ![](images/dict/p/poor.gif)
poor![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔ:(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ so sánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghèo, túng, bần cùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a poor family | | một gia đình nghèo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the poorer countries of the world | | những nước nghèo trên thế giới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in) ít có, nghèo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | soil poor in nutrients | | đất nghèo màu mỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu, kém; phẩm chất kém, không đầy đủ (thức ăn..); kém hơn, không đáng kể; tồi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | poor soil | | đất xấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be poor at mathematics | | kém toán | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | poor light | | không đủ ánh sáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a poor diet | | một chế độ ăn kém dinh dưỡng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a poor sailor | | một thủy thủ tồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng thương, tội nghiệp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the poor little puppy had been abandoned | | con chó con tội nghiệp đã bị bỏ rơi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | poor chap, his wife has just died | | tội nghiệp lão ấy, vợ lão vừa mới qua đời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | 'I've been feeling ill for two weeks' - 'Poor you!' | | 'Tôi bị mệt suốt hai tuần nay' - 'Tội nghiệp anh thật! ' | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng khinh bỉ; nhún nhường, khiêm tốn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in my poor opinion | | theo thiển ý của tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | the poor man's somebody/something | | ![](img/dict/633CF640.png) | hạng nhì | | ![](img/dict/809C2811.png) | a poor relation | | ![](img/dict/633CF640.png) | người, vật ít quyền lực, uy tín, ít được kính nể | | ![](img/dict/809C2811.png) | (the poor) người nghèo | | ![](img/dict/809C2811.png) | grind the faces of the poor | | ![](img/dict/633CF640.png) | như grind |
/puə/
tính từ
nghèo, bần cùng
xấu, tồi, kém, yếu poor soil đất xấu to be poor at mathematics kém toán
thô thiển in my poor opinion theo thiển ý của tôi
đáng thương, tội nghiệp
đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
hèn nhát, hèn hạ
|
|