Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piscine




piscine
['pisain]
danh từ
bể tắm
tính từ
(thuộc) cá


/'pisain/

danh từ
bể tắm

tính từ
(thuộc) cá

Related search result for "piscine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.