piscina
piscina![](img/dict/02C013DD.png) | [pi'si:nə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều piscinas, piscinae | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ao cá, hồ cá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bể bơi, hồ tắm (La mã xưa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ trong nhà thờ |
/pi'si:nə/
danh từ, số nhiều piscinas /pi'si:nəz/, piscinae /pi'si:ni/
ao cá, hồ cá
bể bơi, hồ tắm (La mã xưa)
(tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ
|
|