![](img/dict/02C013DD.png) | ['pailət] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) hoa tiêu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | deep-sea pilot |
| hoa tiêu ngoài biển khơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | coast pilot; inshore pilot |
| hoa tiêu ven biển |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không) người lái (máy bay), phi công |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) người dẫn đường, vật dẫn đường (đi săn...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to drop the pilot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) dẫn, điều khiển (tàu) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không) lái, điều khiển (máy bay) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pilot a plane |
| lái một chiếc máy bay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dẫn dắt (ai/cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pilot somebody through a crowd |
| dẫn ai qua một đám đông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ở Quốc hội) đảm bảo (cái gì) thành công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pilot a bill through the House |
| lái được một dự luật thông qua Quốc hội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thử (cái gì) bằng kế hoạch thí điểm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thí điểm; thí nghiệm quy mô nhỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pilot project |
| dự án thí điểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pilot study |
| nghiên cứu thí điểm |