Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pillar





pillar
['pilə(r)]
danh từ
cột (bằng đá, gỗ..) để chống, trang trí; vật có hình dánh như cột (nước, khói..)
a pillar of cloud
cột mây
a pillar of fire
cột khói
(nghĩa bóng) cột trụ, rường cột; vật chống đỡ chính của (cái gì)
one of the pillars of the State
một trong những cột trụ của quốc gia
I'm a pillar of my family
tôi là trụ cột của gia đình
(ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)
to be driven from pillar to post
bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu
go from pillar to post
gõ hết cửa này đến cửa khác
ngoại động từ
chống, đỡ (bằng cột, trụ)


/'pilə/

danh từ
cột, trụ
(nghĩa bóng) cột trụ, rường cột
one of the pillars of the State một trong những cột trụ của quốc gia
cột (nước, khói...)
(ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm) !to be driven from pillar to post
bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu

ngoại động từ
chống, đỡ (bằng cột, trụ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pillar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.