|  pest 
  
 
 
 
 
  pest |  | [pest] |  |  | danh từ |  |  |  | kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu |  |  |  | loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật) |  |  |  | garden pests |  |  | các loài gây hại ở vườn |  |  |  | (nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối |  |  |  | như pestilence | 
 
 
  /pest/ 
 
  danh từ 
  người làm hại, vật làm hại 
  garden pests  sâu chuột làm hại vườn 
  (nghĩa bóng) tai hoạ 
  (từ hiếm,nghĩa hiếm),  (như) pestilence 
 
 |  |