Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picot




picot
['pi:kou]
danh từ
đường rua (đăng ten)


/pi'kou/

danh từ
rìa răng (đăng ten)

Related search result for "picot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.