Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
particularly




particularly
[pə,tikju'lærəli]
phó từ
một cách đặc biệt
Particularly good
đặc biệt tốt
Be particularly careful when driving at night
Phải đặc biệt thận trọng khi lái xe ban đêm


/pə'tikjuləli/

phó từ
đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
particularly good đặc biệt tốt
generally and particularly nói chung và nói riêng
tỉ mỉ, chi tiết

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.