|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
particle
particle | ['pɑ:tikl] | | danh từ | | | một mẩu, mảnh nhỏ (của cái gì) | | | particles of dust; dust particles | | những hạt bụi | | | he choked on a particle of food | | cậu ấy nghẹn vì một mẩu thức ăn | | | (vật lý) hạt, phần tử | | | mảy may; lượng nhỏ nhất có thể có, chút ít | | | he has not a particle of sense | | nó không có một tí ý thức nào cả | | | there's not a particle of truth in her story | | câu chuyện của cô ta không có một chút nào là thật cả | | | (ngôn ngữ học) tiểu từ (mạo từ, phó từ, giới từ); tiếp đầu ngữ, tiếp vĩ ngữ có ý nghĩa rõ ràng (tiền tố, hậu tố) | | | a, an, the are particles | | a, an, the là những mạo từ | | | non-, un- are particles | | non-, un- là những tiền tố | | | -ness is a particle | | -ness là hậu tố |
hạt alpha p. hạt anpha fluid p. hạt chất lỏng relativistic p. hạt tương đối
/'pɑ:tikl/
danh từ chút, tí chút he has not a particle of sense nó không có một tí ý thức nào cả (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố (vật lý) hạt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "particle"
|
|