parthian
parthian | ['pɑ:θiən] |  | tính từ | |  | (thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-A) | |  | Parthian glance | |  | cái nhìn cuối cùng lúc ra đi |
/'pɑ:θjən/
tính từ
(thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-A) !Parthian glance
cái nhìn cuối cùng lúc ra đi !Parthian shot (shaft, arrow)
phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao
(nghĩa bóng) lời cuối cùng nói lúc ra đi
|
|