Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paroxysmal




paroxysmal
[,pærək'sizəml]
tính từ
bộc phát; nổ bất ngờ


/,pærək'sizməl/

tính từ
cực điểm, kích phát

Related search result for "paroxysmal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.