Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paragraph





paragraph


paragraph

A paragraph is one or more sentences that cover a single topic. The symbol for paragraph is �.

['pærəgrɑ:f]
danh từ
đoạn văn
dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng (như) paragraph mark
mẫu tin (trên báo, không có tiêu đề, tường thuật ngắn)
ngoại động từ
sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn
viết mẫu tin (về người, vật...)



đoạn, phần (trong một bài)

/'pærəgrɑ:f/

danh từ
đoạn văn
dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng
mẫu tin (trên báo, thường không có đề)

ngoại động từ
sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn
viết mẫu tin (về người, vật...)

Related search result for "paragraph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.