Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyrography




pyrography
[pai'rɔgrəfi]
danh từ
thuật khắc nung


/pai'rɔgrəfi/

danh từ
thuật khắc nung

Related search result for "pyrography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.