|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parade
parade | [pə'reid] | | danh từ | | | sự phô trương | | | cuộc diễu hành, cuộc diễu binh | | | a fashion parade | | cuộc biểu diễn thời trang | | | cuộc duyệt binh | | | a drill parade | | cuộc tập duyệt binh | | | ceremonial parade | | cuộc duyệt binh nghi thức | | | nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground | | | công viên; phố có nhiều cửa hiệu | | | programme parade | | | chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình) | | | make a parade of something | | | phô trương | | | on parade | | | đang diễu binh, diễu hành | | | đang phô bày | | ngoại động từ | | | tập hợp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh | | | to parade troops | | cho diễu binh | | | phô trương | | | to parade one's skill | | phô tài khoe khéo | | | diễu hành qua, tuần hành qua | | | to parade the streets | | diễu hành qua phố | | nội động từ | | | diễu hành, tuần hành |
/pə'reid/
danh từ sự phô trương cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh Mac Day parade cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5 nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground) đường đi dạo mát; công viên !programme parade chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
ngoại động từ tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh to parade troops cho diễu binh phô trương to parade one's skill phô tài khoe khéo diễu hành qua, tuần hành qua to parade the streets diễu hành qua phố
nội động từ diễu hành, tuần hành
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parade"
|
|