padrone
padrone | [pə'droun] | | danh từ, số nhiều padroni | | [pə'drouni:] | | | chủ tàu buôn (ở Địa trung hải) | | | chủ quán (ở Y) | | | trùm nhạc sĩ rong | | | trùm trẻ con ăn xin (ở Y) |
/pə'drouni/
danh từ, số nhiều padroni /pə'drouni:/ chủ tàu buôn (ở Địa trung hải) chủ quán (ở Y) trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm trùm trẻ con ăn xin (ở Y)
|
|