overthrow
overthrow![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'θrou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh bại hoàn toàn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ overthrew; overthrown | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lật đổ, phá đổ, đạp đổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bại hoàn toàn |
/'ouvəθrou/
danh từ
sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
sự đánh bại hoàn toàn
ngoại động từ overthrew; overthrown
lật đổ, phá đổ, đạp đổ
đánh bại hoàn toàn
|
|