Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optimistic





optimistic
[,ɔpti'mistik]
tính từ
lạc quan
Peter is not optimstic about the outcome
Peter không lạc quan về kết quả


/,ɔpti'mistik/

tính từ
lạc quan chủ nghĩa

Related search result for "optimistic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.