![](img/dict/02C013DD.png) | ['nə:t∫ə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chăm sóc; sự khuyến khích, ủng hộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the nurture of a delicate child |
| sự chăm sóc một đứa trẻ yếu đuối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the nurture of new talent |
| sự khuyến khích một tài năng mới |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nuôi nấng, nuôi dưỡng; ủng hộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to nurture an orphan nephew |
| nuôi nấng một đứa cháu mồ côi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to nurture perennials |
| chăm bón cây lâu năm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to nurture an audacious development plan |
| ủng hộ một kế hoạch phát triển táo bạo |