nonpareil
nonpareil![](img/dict/02C013DD.png) | [,nɔnpə'reil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không sánh được, vô song, không bì được | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp |
/'nɔnpərel/
tính từ
không sánh được, vô song, không bì được
danh từ
người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp
|
|