Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nigger




nigger
['nigə]
danh từ
người da đen
màu nâu sẫm, màu sôcôla
to work like a nigger
làm việc rất cực nhọc


/'nigə/

danh từ (thường), quổi người da đen
màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown) !to work like a nigger
làm việc cực nhọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nigger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.