Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mender




danh từ
người sửa chữa
a watch -mender thợ chữa đồng hồ



mender
['mendə:]
danh từ
người sửa chữa
a watch -mender
thợ chữa đồng hồ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.