miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
mớ rối bù
to be on the mat
bị quở trách, bị phê bình
(quân sự) bị đưa ra toà
tính từ
như matte
ngoại động từ
trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
bện tết (thừng, tóc...)
/mæt/
danh từ chiếu thảm chùi chân (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...) miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng) vật tết !to be on the mat bị quở trách, bị phê bình (quân sự) bị đưa ra toà
ngoại động từ trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên bện tết (thừng, tóc...)