Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acclimatize




acclimatize
[ə'klaimətaiz]
Cách viết khác:
acclimatise
[ə'klaimətaiz]
acclimate
['æklaimeit]
ngoại động từ
làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)
to acclimatize oneself
thích nghi với môi trường
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu
thích nghi với môi trường


/ə'klaimətaiz/ (acclimatise) /ə'klaimətaiz/ (acclimate) /'æklaimeit/

ngoại động từ
làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)
to acclimatize oneself thích nghi với môi trường

nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu
thích nghi với môi trường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acclimatize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.