Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
man-at-arms




man-at-arms
[,mænət'ɑ:mz]
danh từ
kỵ binh thời trung cổ


/,mænət'ɑ:mz/

danh từ
binh sĩ
(sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)

Related search result for "man-at-arms"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.