lining ![](images/dict/l/lining.gif)
lining![](img/dict/02C013DD.png) | ['lainiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớp vải lót (áo, mũ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất | | ![](img/dict/809C2811.png) | every cloud has a silver lining | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong cái rủi vẫn có cái may, trong cái xui có cái hên, hoạ trung hữu phúc |
/'lainiɳ/
danh từ
lớp vải lót (áo, mũ)
lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
|
|