Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inswept




inswept
['inswept]
tính từ
thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...)


/'inswept/

tính từ
thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...)

Related search result for "inswept"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inswept"
    incept inswept

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.