| [in'stɔ:lmənt] |
| Cách viết khác: |
| installment |
| [in'stɔ:lmənt] |
| danh từ |
| | phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần |
| | to pay for a bicycle by instalments |
| trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần |
| | to pay by monthly instalments |
| trả dần/trả góp từng tháng |
| | to keep up the instalments on the house |
| trả góp tiền nhà đều đặn |
| | a short story in three instalments |
| một truyện ngắn đăng làm ba kỳ |