impassible
impassible![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pæsibl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình thản, không xúc động, không mủi lòng, dửng dưng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không biết đau đớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể làm tổn thương được |
/im'pæsibl/
tính từ ((cũng) impassive)
trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình
không biết đau đớn
không thể làm tổn thương được
|
|