Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holograph




holograph
['hɔləgrɑ:f]
tính từ
hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)
holograph testament
di chúc do chủ tài sản tự tay viết ra
danh từ
văn bản hoàn toàn tự tay viết ra


/'hɔləgrɑ:f/

tính từ
hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)

danh từ
văn bản hoàn toàn tự tay viết ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.