hindu 
hindu | ['hindu:] | | Cách viết khác: | | Hindoo |  | ['hindu:] |  | danh từ | |  | người Hindu (Ấn-độ) | |  | người theo đạo Ấn |  | tính từ | |  | Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ấn | |  | (thuộc) Ấn-độ |
/'hin'du:/ (Hindoo) /'hin'du:/
danh từ
người Hindu (Ân-ddộ)
người theo đạo Ân
tính từ
Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân
(thuộc) Ân-ddộ
|
|