Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hasten




hasten
['heisn]
ngoại động từ
thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
đẩy nhanh (công việc)
nội động từ
vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
đi gấp, đến gấp


/'heisn/

ngoại động từ
thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
đẩy nhanh (công việc)

nội động từ
vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
đi gấp, đến gấp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hasten"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.