Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurry





hurry
['hʌri]
danh từ
sự vội vàng; sự hấp tấp; sự hối hả; sự gấp rút
why all this hurry?
việc gì phải vội vàng thế?
is there any hurry?
có cần phải làm gấp không?
in her hurry to write, she had several misspellings in the translation
trong lúc vội vã viết, cô ấy đã sai chính tả vài chỗ trong bản dịch
there is no hurry, so read these instructions carefully
chẳng có gì gấp cả, nên hãy đọc kỹ những lời hướng dẫn này
in a hurry
vội vàng; hối hả; gấp rút
hăm hở; sốt ruột
(thông tục) dễ dàng
you won't find anything better in a hurry
anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu
(thông tục) vui lòng, sẵn lòng
I shall not ask again in a hurry
tôi chẳng tội gì mà hỏi lại
ngoại động từ
thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp
don't hurry me
đừng giục tôi
to hurry someone into doing something
giục ai làm gấp việc gì
làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)
((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội
to hurry someone out of the fire
kéo vội ai ra khỏi đám lửa
to hurry the soldiers along to the front
đưa vội quân ra mặt trận
nội động từ
hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng
don't hurry, there is plenty of time
đừng vội, còn nhiều thì giờ lắm
to hurry away
to hurry off
đi vội vàng, hấp tấp ra đi
to hurry over
to hurry through
làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)
to hurry up
làm gấp, tiến hành gấp rút
hurry up
mau lên!, nhanh lên


/'hʌri/

danh từ
sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút
why all this hurry? việc gì phải vội vàng thế?
is there any hurry? có cần phải làm gấp không?
sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...) !in a hurry
vội vàng, hối hả, gấp rút
sốt ruột
(thông tục) dễ dàng
you won't find anything better in a hurry anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu
(thông tục) vui lòng, sãn lòng
I shall not ask again in a hurry tôi chẳng tội gì mà hỏi lại

ngoại động từ
thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp
don't hurry me đừng giục tôi
to hurry someone into doing something giục ai làm gấp việc gì
làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)
((thường) away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội
to hurry someone out of the fire kéo vội ai ra khỏi đám lửa
to hurry the soldiers along to the front đưa vội quân ra mặt trận

nội động từ
hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng
don't hurry, there is plenty of time đừng vội, con nhiều thì giờ lắm !to hurry away !to hurry off
đi vội vàng, hấp tấp ra đi !to hurry over !to hurry through
làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì) !to hurry up
làm gấp, tiến hành gấp rút
hurry uphurry mau lên!, nhanh lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hurry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.