|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halter
halter | ['hɔ:ltə] | | danh từ | | | dây thòng lọng | | | to put a halter upon (on) somebody | | treo cổ ai | | | sự chết treo | | | kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ((cũng) halter-neck) | | ngoại động từ | | | ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...) | | | treo cổ (ai) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ |
/'hɔ:ltə/
danh từ dây thòng lọng to put a halter upon (on) somebody treo cổ ai sự chết treo
ngoại động từ ((thường) up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...) treo cổ (ai) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "halter"
-
Words pronounced/spelled similarly to "halter":
halter holder
|
|