greasy
greasy | ['gri:si] | | tính từ | | | vấy mỡ, dính mỡ | | | greasy hand | | bàn tay dính mỡ | | | béo, ngậy | | | greasy soup | | súp nhiều mỡ, súp béo ngậy | | | trơn, nhờn | | | a greasy road | | đường trơn | | | greasy skin/hair | | da/tóc nhờn | | | mắc bệnh thối gót (ngựa) | | | (hàng hải) nhiều sương mù (trời) | | | thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói) |
/'gri:zi/
tính từ giây mỡ, dính mỡ bằng mỡ; như mỡ béo, ngậy trơn, nhờn a greasy road đường trơn (nghĩa bóng) trơn tru, chạy đều (công việc) mắc bệnh thối gót (ngựa) chưa tẩy nhờn (len) (hàng hải) nhiều sương mù (trời) thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói
|
|